Có 2 kết quả:
橙子 chéng zi ㄔㄥˊ • 程子 chéng zi ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
orange
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(Beijing dialect) see 陣子|阵子[zhen4 zi5]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0